--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ time out chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
withdraw
:
rút, rút khỏito withdraw the hand from the pocket rút tay ra khỏi túi
+
cảm hoài
:
(văn chương, cũ) Feel nostalgia; have a touching recollection of the past
+
holocene
:
(địa lý,ddịa chất) thế holoxen
+
cảm tính
:
Feelingđó chỉ mới là nhận xét theo cảm tínhthat is only a comment dictated by feelingnhận thức cảm tính cần được bổ sung bằng nhận thức lý tínhperception through feeling must be completed by perception through reason
+
affected
:
(+ to, towards) có ý (tốt, xấu... đối với ai)to be well affected towards someone có ý tốt đối với ai